Kích thước tổng thể (OAL x OW x OH)mm |
7,445 x 2,445 x 2,815 |
Vết bánh xe trước-sau (AW/CW)mm |
1,975 / 1,845 |
Chiều dài cơ sở (WB)mm XE ISUZU |
4,245 |
Khoảng sáng gầm xe (HH)mm XE ISUZU |
255 |
Độ cao mặt trên sắt-xi (EH)mm |
1,100 |
Chiều dài Đầu – Đuôi xe (FOH/ROH)mm |
1,440 / 1,760 |
Chiều dài sắt-xi lắp thùng (CE)mm |
5,335 |
Trọng lượng toàn bộ kg |
15,100 |
Trọng lượng bản thân kg |
4,650 |
Dung tích thùng nhiên liệu lít |
200 |
Kiểu động cơ |
6HK1-E2N, D-core, Commonrail turbo Intercooler |
Loại |
6 xi-lanh thẳng hàng với hệ thống làm mát khi nạp tăng áp |
Dung tích xi lanh cc |
7,790 |
Đường kính & hành trình pit-tông mm |
115 x 125 |
Công suất cực đại Ps(kw) |
240(177) / 2,400 |
Mô-men xoắn cực đại Nm(kg.m) |
706 / 1,450 |
Hệ thống phun nhiên liệu |
Hệ thống common rail, điều khiển điện từ |
Cơ câu phân phối khí |
SOHC – 24 valve |
Kiểu hộp số |
MZW6P |
Loại hộp số |
6 cấp |
Khả năng vượt dốc tối đa % |
32,4 |
Tốc độ tối đa km/h |
106 |
Bán kình quay vòng tối thiểu m |
7.1 |
Hệ thống lái |
Điều chỉnh được độ cao thấp |
Hệ thống phanh |
Đầu mạch kép, trợ lực khí nén |
Lốp xeTrước/sau |
10.00R20-14PR |
Máy phát điện |
24V-50A |